HOẠT CHẤT BENTAZONE
Hoạt chất Bentazole
Hoạt chất Bentazone – Cơ chế tác động, phổ tác dụng và ứng dụng trong kiểm soát cỏ dại
1. Thông tin chung
Bentazone (tên hóa học: 3-isopropyl-1H-2,1,3-benzothiadiazin-4(3H)-one 2,2-dioxide) là một hoạt chất thuốc trừ cỏ hậu nảy mầm, tác động tiếp xúc, có chọn lọc, được sử dụng phổ biến trong nhiều hệ canh tác cây trồng như lúa, đậu tương, ngô, đậu phộng và các loại cây trồng hàng năm khác.
Bentazone thuộc nhóm benzothiadiazole, thường được đăng ký dưới các dạng muối natri hoặc isopropylamine, với nồng độ phổ biến 480 g/L (SC).
Nguồn tham khảo: FAO Specifications, ISO Bentazone Monograph, EPA Pesticide Fact Sheet.
2. Cơ chế tác động
Bentazone thuộc nhóm thuốc trừ cỏ ức chế quá trình quang hợp tại vị trí Photosystem II (PSII). Sau khi tiếp xúc với bề mặt lá, hoạt chất thấm vào mô lá và ức chế sự vận chuyển điện tử trong chuỗi quang hợp, đặc biệt là tại phức hợp D1 protein trong thylakoid.
Kết quả là:
Tạo ra các gốc oxy hóa mạnh (ROS), gây phá hủy cấu trúc màng tế bào.
Làm rò rỉ chất điện giải, dẫn đến hoại tử mô nhanh chóng.
Cây cỏ dại chết trong vòng 3–7 ngày sau xử lý, tùy điều kiện sinh lý và môi trường.
Do không có tính lưu dẫn, hiệu lực của Bentazone phụ thuộc vào mức độ tiếp xúc giữa thuốc và lá cỏ tại thời điểm xử lý.
IRAC Classification: Nhóm 6 – Inhibitors of Photosystem II, Site B (Bentazone).
3. Phổ tác dụng và hiệu quả sinh học
Bentazone có phổ tác dụng rộng, hiệu quả cao trên các loài cỏ thuộc nhóm:
Cỏ lá rộng: Amaranthus spp., Commelina spp., Bidens pilosa, Eclipta alba, Sesbania spp., Aeschynomene spp.
Cỏ lác: Cyperus iria, Cyperus difformis, Scirpus spp.
Bentazone không có hiệu quả cao trên cỏ hòa thảo (Echinochloa spp., Leptochloa spp., Digitaria spp.), và thường được kết hợp với các hoạt chất khác như MCPA, Propanil, Quinclorac hoặc Bispyribac-sodium để mở rộng phổ diệt cỏ và ngăn ngừa kháng thuốc.
4. Đặc tính hóa học và môi trường
Bentazone có khả năng di động trong đất và nước mặt, do đó cần hạn chế sử dụng gần nguồn nước và tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ môi trường nông nghiệp bền vững.
5. Khuyến cáo sử dụng
Thời điểm phun: Hậu nảy mầm (post-emergence), khi cỏ có 2–4 lá thật, hoặc trước khi vươn cao.
Điều kiện tối ưu: Ẩm độ đất phù hợp, ánh sáng đầy đủ, cây trồng không bị stress.
Liều lượng phổ biến: 1.0 – 2.0 L/ha (tùy vào đối tượng cỏ và điều kiện ruộng).
Có thể kết hợp: Dầu khoáng (adjuvant) để tăng khả năng bám dính và thấm nhanh.
6. Ưu điểm và vai trò trong chương trình quản lý cỏ tích hợp (IWM)
Hiệu quả cao, nhanh chóng, đặc biệt trên cỏ lá rộng và chác lác.
Ít ảnh hưởng đến cây trồng nhờ tính chọn lọc tốt.
Có thể phối hợp linh hoạt với các hoạt chất khác trong chương trình quản lý cỏ tích hợp.
Góp phần hạn chế kháng thuốc nếu được sử dụng luân phiên và kết hợp hợp lý.
7. Kết luận
Với đặc tính chọn lọc, hiệu quả nhanh và cơ chế tác động rõ ràng, Bentazone là hoạt chất trừ cỏ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cỏ dại ở nhiều hệ canh tác nông nghiệp. Tuy nhiên, hiệu lực của thuốc phụ thuộc lớn vào điều kiện sử dụng và kỹ thuật canh tác.
Việc áp dụng Bentazone đúng kỹ thuật, kết hợp cùng các biện pháp canh tác và hoạt chất bổ sung, là chiến lược cần thiết để đảm bảo hiệu quả kiểm soát cỏ dại lâu dài, bền vững và an toàn với môi trường.
Sản phẩm chứa Bentazone
Công ty TNHH Sustainable Development S.U.D - Phát triển bền vững